🔍 Search: VẠCH XUẤT PHÁT
🌟 VẠCH XUẤT PHÁT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
출발선
(出發線)
Danh từ
-
1
달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
1 VẠCH XUẤT PHÁT: Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy. -
2
어떤 일을 시작하는 곳.
2 XUẤT PHÁT ĐIỂM, VẠCH XUẤT PHÁT: Nơi bắt đầu việc nào đó.
-
1
달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.